Phiên âm : gǔ jīn shǎo yǒu.
Hán Việt : cổ kim thiểu hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歷來所罕見的。如:「這件事倒是古今少有, 稀奇得很。」